Đọc nhanh: 古汉语 (cổ hán ngữ). Ý nghĩa là: Hán ngữ cổ đại.
Ý nghĩa của 古汉语 khi là Danh từ
✪ Hán ngữ cổ đại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古汉语
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 汉语 比 日语 难
- Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 除了 汉语 以外 , 我 还学 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh nữa.
- 汉语 的 语汇 是 极其丰富 的
- từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
- 汉语 考试 在 哪儿 考 ?
- Thi tiếng Trung ở đâu?
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 学 汉语 的 人 越来越 多
- Ngày càng có nhiều người học tiếng Trung.
- 哪儿 啊 , 我 的 汉语 一般
- Đâu có, tiếng trung của tớ bình thường.
- 我 的 汉语 水平 也 很 一般
- Trình độ tiếng Trung của tôi cũng chỉ bình thường thôi.
- 我 对学 汉语 不敢 有 半分 懈怠
- tôi không dám có nửa phần lười biếng đối với việc học tiếng hán
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古汉语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古汉语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
汉›
语›