Đọc nhanh: 古人洞 (cổ nhân động). Ý nghĩa là: Động Người Xưa.
Ý nghĩa của 古人洞 khi là Danh từ
✪ Động Người Xưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古人洞
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 舞龙 源自 古人 对龙 的 崇拜
- Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 古人 用 匕 喝汤
- Người xưa dùng muỗng uống canh.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 古人云 , 学而 时习 之
- Người xưa nói, học đi đôi với hành.
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 洞里 黑得 怕人
- trong hang tối om, khiếp quá.
- 这座 古堡 有 迷人 的 历史
- Lâu đài cổ này có một lịch sử hấp dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古人洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古人洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
古›
洞›