古人洞 gǔrén dòng

Từ hán việt: 【cổ nhân động】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "古人洞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ nhân động). Ý nghĩa là: Động Người Xưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 古人洞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 古人洞 khi là Danh từ

Động Người Xưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古人洞

  • - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • - 古代人 gǔdàirén 曾经 céngjīng 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.

  • - 依托 yītuō 古人 gǔrén

    - giả danh người xưa; vịn vào người xưa.

  • - 古代 gǔdài 寝陵 qǐnlíng 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.

  • - 洞达 dòngdá 人情世故 rénqíngshìgù

    - hiểu rõ nhân tình

  • - 古巴 gǔbā lái le 俄罗斯 éluósī rén

    - Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.

  • - wèi rén 古板 gǔbǎn

    - con người bảo thủ

  • - 古代 gǔdài 通过 tōngguò 科举 kējǔ lái 贡举 gòngjǔ 人才 réncái

    - Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.

  • - zài 古代 gǔdài 人们 rénmen 常常 chángcháng 茹毛饮血 rúmáoyǐnxuè

    - Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.

  • - 前无古人 qiánwúgǔrén 后无来者 hòuwúláizhě

    - không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.

  • - 舞龙 wǔlóng 源自 yuánzì 古人 gǔrén 对龙 duìlóng de 崇拜 chóngbài

    - Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.

  • - 蒙古 měnggǔ 人民 rénmín 十分 shífēn 好客 hàokè

    - Người Mông Cổ rất hiếu khách.

  • - 元朝 yuáncháo shì yóu 蒙古人 měnggǔrén 建立 jiànlì de

    - Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.

  • - 古人 gǔrén yòng 喝汤 hētāng

    - Người xưa dùng muỗng uống canh.

  • - 古人云 gǔrényún 滴水穿石 dīshuǐchuānshí

    - Người xưa nói, nước chảy đá mòn.

  • - 古人云 gǔrényún 学而 xuéér 时习 shíxí zhī

    - Người xưa nói, học đi đôi với hành.

  • - 古稀之年 gǔxīzhīnián de rén 班辈 bānbèi 不会 búhuì xiǎo de

    - những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ

  • - 古人 gǔrén 人称 rénchēng 陆羽 lùyǔ wèi 茶博士 chábóshì

    - Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.

  • - 洞里 dònglǐ 黑得 hēidé 怕人 pàrén

    - trong hang tối om, khiếp quá.

  • - 这座 zhèzuò 古堡 gǔbǎo yǒu 迷人 mírén de 历史 lìshǐ

    - Lâu đài cổ này có một lịch sử hấp dẫn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 古人洞

Hình ảnh minh họa cho từ 古人洞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古人洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao