Đọc nhanh: 古乐器 (cổ lạc khí). Ý nghĩa là: Nhạc cụ cổ điển.
Ý nghĩa của 古乐器 khi là Danh từ
✪ Nhạc cụ cổ điển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古乐器
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 紫砂 仿古 陶器
- đồ gốm giả cổ Tử Sa.
- 我 喜欢 收集 古代 陶器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.
- 我们 知音 乐器 的 音色
- Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.
- 我 痴迷 于 古典音乐
- Tôi mê say nhạc cổ điển.
- 檀 用于 制 乐器
- Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.
- 舞台 上 摆满 了 乐器
- Sân khấu được đặt đầy nhạc cụ.
- 缶 是 一种 古代 的 瓦器
- Cái vò là một loại đồ gốm cổ.
- 贝司 是 种 独奏 的 乐器
- Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.
- 这套 瓷器 很 古雅
- bộ đồ sứ này rất tao nhã.
- 她 喜欢 听 古典 乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.
- 缶 是 中国 古代 的 传统 乐器
- Phẫu là nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc cổ đại.
- 这件 乐器 很 古老
- Nhạc cụ này rất cổ.
- 竽 是 一种 古老 的 乐器
- Vu là một loại nhạc cụ cổ xưa.
- 瑟 是 一种 古老 的 弦乐器
- Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古乐器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古乐器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
古›
器›