口紧 kǒu jǐn

Từ hán việt: 【khẩu khẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "口紧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khẩu khẩn). Ý nghĩa là: cân nhắc; ăn nói cân nhắc; nói năng có suy nghĩ; cẩn thận; uốn lưỡi bảy lần trước khi nói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 口紧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 口紧 khi là Tính từ

cân nhắc; ăn nói cân nhắc; nói năng có suy nghĩ; cẩn thận; uốn lưỡi bảy lần trước khi nói

说话小心,不乱讲,不随便透露情况或答应别人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口紧

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 紧张 jǐnzhāng 出汗 chūhàn le

    - Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - 行李 xínglǐ 没有 méiyǒu 捆紧 kǔnjǐn 再勒 zàilēi 一勒 yīlēi

    - hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.

  • - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • - 勒紧 lēijǐn 背包 bēibāo de 带子 dàizi

    - Tôi thít chặt dây balo.

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • - 苦口婆心 kǔkǒupóxīn

    - hết lời khuyên bảo.

  • - 瓶口 píngkǒu 封紧 fēngjǐn ba

    - Bạn đóng miệng chai chặt lại đi.

  • - 赶紧 gǎnjǐn 松口 sōngkǒu ba

    - Con nhanh nhè ra đi!

  • - 伤口 shāngkǒu 需要 xūyào 紧急 jǐnjí 处理 chǔlǐ

    - Vết thương cần nhanh chóng cứu chữa.

  • - xiǎo míng 因为 yīnwèi 紧张 jǐnzhāng ér 口吃 kǒuchī

    - Tiểu Minh nói lắp vì căng thẳng.

  • - 正是 zhèngshì 抗旱 kànghàn 紧张 jǐnzhāng de 当口儿 dāngkǒuer 他们 tāmen 送来 sònglái le 一台 yītái 抽水机 chōushuǐjī

    - đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.

  • - xiǎo 伤口 shāngkǒu 不要紧 búyàojǐn 很快 hěnkuài jiù huì hǎo

    - Vết thương nhỏ không sao cả, chóng lành thôi.

  • - 我们 wǒmen 面临 miànlín 紧迫 jǐnpò de 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 口紧

Hình ảnh minh họa cho từ 口紧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口紧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao