Đọc nhanh: 变换设备 (biến hoán thiết bị). Ý nghĩa là: thiết bị chuyển đổi, người chuyển đổi.
Ý nghĩa của 变换设备 khi là Danh từ
✪ thiết bị chuyển đổi
conversion device
✪ người chuyển đổi
converter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变换设备
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 扩充 设备
- tăng thêm thiết bị.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 整套 设备
- thiết bị trọn bộ
- 检修 设备
- tu sửa thiết bị.
- 那个 是 按钮 改变 设备 状态 ?
- Cái đó là nút bấm thay đổi trạng thái thiết bị à?
- 陈旧 的 设备 需要 更换
- Thiết bị cũ kỹ cần được thay thế.
- 我们 需要 倒换 这些 设备
- Chúng ta cần đổi thiết bị này đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变换设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变换设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
备›
换›
设›