Đọc nhanh: 发语音 (phát ngữ âm). Ý nghĩa là: gửi voice.
Ý nghĩa của 发语音 khi là Động từ
✪ gửi voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发语音
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 语音 规范
- quy tắc ngữ âm
- 她 的 声音 微微 发颤
- Giọng cô ấy có hơi run rẩy.
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 眼圈 发红 , 声音 哽咽
- vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.
- 钟摆 发出 均匀 的 声音
- Quả lắc phát ra tiếng kêu đều đặn.
- 我 发音 发 得 不准
- Tôi phát âm không chuẩn.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 音乐 激发 了 他 的 创造力
- Âm nhạc đã khơi dậy sự sáng tạo của anh ấy.
- 矫正 发音
- uốn nắn phát âm.
- 这个 字 怎么 发音 ?
- Từ này phát âm như thế nào?
- 你 的 发音 好极了
- Phát âm của anh ấy rất tốt.
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发语音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发语音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
语›
音›