Đọc nhanh: 发育生物学 (phát dục sinh vật học). Ý nghĩa là: sinh học phát triển.
Ý nghĩa của 发育生物学 khi là Danh từ
✪ sinh học phát triển
developmental biology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发育生物学
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 八成 的 学生 喜欢 体育课
- 80% học sinh thích môn thể dục.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 这株 植物 发育 良好
- Thực vật này đang phát triển tốt.
- 植物 发育 需要 阳光
- Cây lớn lên cần ánh sáng mặt trời.
- 植物 的 根 在 土壤 中 发育
- Rễ của cây lớn lên trong đất.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 老师 正在 正 学生 的 发音
- Giáo viên đang sửa phát âm cho học sinh.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 老师 带领 学生 参观 博物馆
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan bảo tàng.
- 学校 对 破坏 公物 的 学生 罚款
- Nhà trường phạt tiền học sinh phá hủy tài sản công cộng.
- 我 是 研发 团队 的 微生物学家
- Tôi là nhà vi sinh vật học cho nhóm nghiên cứu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发育生物学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发育生物学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
学›
物›
生›
育›