Đọc nhanh: 挥发物 (huy phát vật). Ý nghĩa là: chất bốc.
Ý nghĩa của 挥发物 khi là Danh từ
✪ chất bốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发物
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 食物 匮乏 引发 饥荒
- Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 发蒙 读物
- sách dạy vỡ lòng.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 发挥 效用
- phát huy hiệu lực và tác dụng.
- 这株 植物 发育 良好
- Thực vật này đang phát triển tốt.
- 植物 发育 需要 阳光
- Cây lớn lên cần ánh sáng mặt trời.
- 春天 是 植物 萌发 的 季节
- Mùa xuân là mùa mà cây cối nảy mầm.
- 植物 的 根 在 土壤 中 发育
- Rễ của cây lớn lên trong đất.
- 政府 发放 了 救灾物资
- Chính phủ đã phân phát hàng cứu trợ.
- 有些 动物 是 用 腹部 发声 的
- Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh
- 我刚 发现 物理 治疗 没有 保险
- Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 胜负 取决 发挥
- Thắng bại quyết định bởi sự phát huy.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 请 发挥 你 的 想象力
- Hãy phát huy trí tưởng tượng của bạn.
- 你 需要 发挥 你 的 潜力
- Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挥发物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挥发物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
挥›
物›