Đọc nhanh: 发料单 (phát liệu đơn). Ý nghĩa là: đơn phát liệu.
Ý nghĩa của 发料单 khi là Danh từ
✪ đơn phát liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发料单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 这块 木料 发泡
- thanh gỗ này bị mục rồi.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 这种 材料 是 单相
- Chất liệu này là đơn pha.
- 还有 单侧 肺 发育不全 的 患者
- Một quá trình lão hóa phổi một bên.
- 这个 突发状况 是 他 始料不及 的
- Tình hình khẩn cấp xảy ra khiến anh ta không kịp dự liệu
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 对 账单 与 发票 对比
- Đối chiếu hóa đơn với phiếu thanh toán.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 明天 发 这个 学期 的 成绩单
- Bảng điểm của học kỳ này sẽ được gửi đi vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发料单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发料单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
发›
料›