Đọc nhanh: 发布采购 (phát bố thái cấu). Ý nghĩa là: Đăng tin mua.
Ý nghĩa của 发布采购 khi là Động từ
✪ Đăng tin mua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布采购
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 我 采购 了 许多 办公用品
- Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 这项 政策 是 由 官方 发布 的
- Chính sách này được phát hành bởi chính phủ.
- 以防万一 , 保留 所有 购买 发票
- Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 政府 发布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 这 条 新闻 刚刚 发布
- Tin tức này vừa được đưa ra.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发布采购
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发布采购 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
布›
购›
采›