发布采购 fābù cǎigòu

Từ hán việt: 【phát bố thái cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "发布采购" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phát bố thái cấu). Ý nghĩa là: Đăng tin mua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 发布采购 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 发布采购 khi là Động từ

Đăng tin mua

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布采购

  • - 干净 gānjìng de 亚麻布 yàmábù néng 防止 fángzhǐ 房间 fángjiān 发霉 fāméi

    - Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.

  • - 发布 fābù 号令 hàolìng

    - phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.

  • - 新书 xīnshū de 发布 fābù 日期 rìqī 公布 gōngbù

    - Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.

  • - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • - 气象局 qìxiàngjú 发布 fābù le 天气预报 tiānqìyùbào

    - Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.

  • - 政府 zhèngfǔ 发布 fābù le 安全 ānquán 警告 jǐnggào

    - Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.

  • - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • - zài 食堂 shítáng dāng 采购 cǎigòu

    - Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.

  • - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • - 白布 báibù 罩住 zhàozhù le jiù 沙发 shāfā

    - Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.

  • - 新闻稿 xīnwéngǎo jiāng 今天 jīntiān 发布 fābù

    - Tin tức hôm nay sẽ công bố.

  • - 采购 cǎigòu le 许多 xǔduō 办公用品 bàngōngyòngpǐn

    - Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.

  • - 官方 guānfāng 报告 bàogào jiāng 下周 xiàzhōu 发布 fābù

    - Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.

  • - 这项 zhèxiàng 政策 zhèngcè shì yóu 官方 guānfāng 发布 fābù de

    - Chính sách này được phát hành bởi chính phủ.

  • - 以防万一 yǐfángwànyī 保留 bǎoliú 所有 suǒyǒu 购买 gòumǎi 发票 fāpiào

    - Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.

  • - xiàng 媒体 méitǐ 发布 fābù le 声明 shēngmíng

    - Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.

  • - 政府 zhèngfǔ 发布 fābù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đã công bố chính sách mới.

  • - 欧州 ōuzhōu 上空 shàngkōng 乌云密布 wūyúnmìbù 战争 zhànzhēng 即将 jíjiāng 爆发 bàofā

    - Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra

  • - zhè tiáo 新闻 xīnwén 刚刚 gānggang 发布 fābù

    - Tin tức này vừa được đưa ra.

  • - 我们 wǒmen 旅客 lǚkè 登记簿 dēngjìbù fān le 一下 yīxià 发现 fāxiàn 我们 wǒmen de 采购员 cǎigòuyuán 三天 sāntiān qián jiù 已登记 yǐdēngjì le

    - Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 发布采购

Hình ảnh minh họa cho từ 发布采购

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发布采购 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao