Đọc nhanh: 反杜林论 (phản đỗ lâm luận). Ý nghĩa là: Anti-Dühring, sách của Friedrich Engels 恩格斯.
Ý nghĩa của 反杜林论 khi là Danh từ
✪ Anti-Dühring, sách của Friedrich Engels 恩格斯
Anti-Dühring, book by Friedrich Engels 恩格斯 [En1 gé sī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反杜林论
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 反革命 言论
- ngôn luận phản cách mạng
- 公司 担心 舆论 的 反应
- Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 这个 理论 可 反推
- Lý thuyết này có thể suy luận ngược lại.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 理论 与 实践 有时 相反
- Lý thuyết và thực hành đôi khi trái ngược nhau.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反杜林论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反杜林论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
杜›
林›
论›