反常结构 fǎncháng jiégòu

Từ hán việt: 【phản thường kết cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "反常结构" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phản thường kết cấu). Ý nghĩa là: Kết cấu không gỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 反常结构 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 反常结构 khi là Danh từ

Kết cấu không gỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反常结构

  • - 非常 fēicháng 欣慰 xīnwèi 结果 jiéguǒ hěn hǎo

    - Cô ấy cảm thấy rất hài lòng, kết quả rất tốt.

  • - 天气 tiānqì 反复无常 fǎnfùwúcháng

    - Thời tiết thay đổi thất thường.

  • - 态度 tàidù 反常 fǎncháng

    - thái độ khác thường

  • - 反复无常 fǎnfùwúcháng ràng rén 烦恼 fánnǎo

    - Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.

  • - 宝宝 bǎobǎo 反应 fǎnyìng 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Bé phản ứng rất dễ thương.

  • - 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 巴结 bājié

    - Anh ta làm việc rất hăng say.

  • - jīng 有着 yǒuzhe 独特 dútè 结构 jiégòu

    - Tinh thể có cấu trúc độc đáo.

  • - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • - 篇章 piānzhāng 结构 jiégòu

    - kết cấu bài văn.

  • - 反应 fǎnyìng 非常 fēicháng líng

    - Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!

  • - 班级 bānjí 舞会 wǔhuì 常在 chángzài 学年 xuénián 结束 jiéshù huò 将近 jiāngjìn 结束 jiéshù shí 高年级 gāoniánjí huò 大学生 dàxuésheng kāi de 正式 zhèngshì 舞会 wǔhuì

    - Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.

  • - 只有 zhǐyǒu 团结 tuánjié 才能 cáinéng 构造 gòuzào chū 和谐 héxié 美好 měihǎo de 班级 bānjí 社会 shèhuì

    - Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.

  • - 原子结构 yuánzǐjiégòu

    - kết cấu nguyên tử.

  • - 桥梁 qiáoliáng de 结构 jiégòu hěn 坚实 jiānshí

    - Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.

  • - qiáo de 结构设计 jiégòushèjì hěn hǎo

    - Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.

  • - 反复无常 fǎnfùwúcháng

    - thay đổi thất thường

  • - 经常 jīngcháng 扮演 bànyǎn 反面人物 fǎnmiànrénwù

    - Anh ấy hay vào vai những kẻ xấu.

  • - 他常演 tāchángyǎn 反派 fǎnpài jiǎo

    - Anh ấy thường đóng vai phản diện.

  • - 改良 gǎiliáng 土壤结构 tǔrǎngjiégòu 涵养 hányǎng

    - cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.

  • - 这个 zhègè 桥梁 qiáoliáng de 结构 jiégòu 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Cấu trúc của cây cầu này rất vững chắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 反常结构

Hình ảnh minh họa cho từ 反常结构

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反常结构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao