Đọc nhanh: 反常结构 (phản thường kết cấu). Ý nghĩa là: Kết cấu không gỉ.
Ý nghĩa của 反常结构 khi là Danh từ
✪ Kết cấu không gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反常结构
- 她 非常 欣慰 , 结果 很 好
- Cô ấy cảm thấy rất hài lòng, kết quả rất tốt.
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 宝宝 反应 得 非常 可爱
- Bé phản ứng rất dễ thương.
- 他 工作 非常 巴结
- Anh ta làm việc rất hăng say.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 桥 的 结构设计 得 很 好
- Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.
- 反复无常
- thay đổi thất thường
- 他 经常 扮演 反面人物
- Anh ấy hay vào vai những kẻ xấu.
- 他常演 反派 脚
- Anh ấy thường đóng vai phản diện.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 这个 桥梁 的 结构 非常 扎实
- Cấu trúc của cây cầu này rất vững chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反常结构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反常结构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
常›
构›
结›