Đọc nhanh: 双鱼座 (song ngư tọa). Ý nghĩa là: chòm song ngư; chòm sao song ngư.
Ý nghĩa của 双鱼座 khi là Danh từ
✪ chòm song ngư; chòm sao song ngư
星座名黄道十二宫的第十二宫位于赤经零时二十分,赤纬十度,相当于中国的室宿、璧宿在西洋的占星术中,被视为主宰二月二十日至三月二十日前后的命宫此座为现行 春分点的交会点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双鱼座
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双鱼座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双鱼座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
座›
鱼›