Đọc nhanh: 双职工 (song chức công). Ý nghĩa là: vợ chồng công nhân viên (hai vợ chồng cùng là công nhân viên chức).
Ý nghĩa của 双职工 khi là Danh từ
✪ vợ chồng công nhân viên (hai vợ chồng cùng là công nhân viên chức)
指夫妻二人都参加工作的职工
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双职工
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 职工 运动
- phong trào công nhân
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 老 职工 常 帮助 新 职工
- Nhân viên cũ thường giúp đỡ nhân viên mới.
- 在册 职工
- trong danh sách công nhân viên chức.
- 做好 本职工作
- làm tốt công việc mình đảm nhận
- 职工股 占有 一定 份额
- Số định mức của nhân viên chiếm một phần nhất định.
- 公司 有 一百多名 职工
- Công ty có hơn 100 nhân viên.
- 我们 一般 不 给 职工 送礼
- Chúng tôi thường không tặng quà cho nhân viên.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 职工 生病 的 时候 , 当 应给以 帮助
- khi công nhân bị bệnh, nên giúp đỡ họ.
- 工伤 认定 是 职工 享受 工伤保险 待遇 的 前提 条例
- Xác định thương tật liên quan đến công việc là điều kiện tiên quyết để người lao động được hưởng quyền lợi bảo hiểm thương tật liên quan đến công việc
- 只要 红灯 一 亮 , 就 表示 有 危及 职工 的 险情
- Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 他 是 负责 财务 工作 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận hành chính.
- 职员 要 认真 工作
- Nhân viên cần nghiêm túc làm việc.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 她 选择 了 文职 工作
- Cô ấy chọn công việc văn phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双职工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双职工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
工›
职›