Đọc nhanh: 双方犯规 (song phương phạm quy). Ý nghĩa là: Lỗi hai bên.
Ý nghĩa của 双方犯规 khi là Danh từ
✪ Lỗi hai bên
在同一场篮球比赛中,双方队员同时产生了侵人犯规的行为。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双方犯规
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
- 双方 终于 达成 妥协
- Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.
- 劳资双方
- người lao động và chủ.
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 双方 相持不下
- Hai bên giằng co nhau mãi.
- 双方 僵持 了 好久
- hai bên giằng co khá lâu.
- 握手 的 双方 都 很 高兴
- Hai bên bắt tay đều rất vui.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 既然 双方 都 不 同意 , 这件 事 就 只好 作罢 了
- hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 双方 比分 一直 咬 得 很 紧
- Tỷ số giữa hai bên luôn duy trì rất sát nhau.
- 双方 意见 不 一致
- Ý kiến của hai bên không thống nhất.
- 阻挠 双方 和谈
- phá rối buổi hoà đàm song phương
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双方犯规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双方犯规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
方›
犯›
规›