Đọc nhanh: 双学位 (song học vị). Ý nghĩa là: bằng kép (học thuật).
Ý nghĩa của 双学位 khi là Danh từ
✪ bằng kép (học thuật)
dual degree (academic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双学位
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 那位 学家 姓克
- Nhà nghiên cứu đó họ Khắc.
- 班里 有 位秀 同学
- Trong lớp có một bạn họ Tú.
- 攻读 博士学位
- nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
- 这位 是 我 的 同班同学
- Người này là bạn cùng lớp của tôi.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 她 拥有 文学 学士学位
- Cô ấy có bằng cử nhân văn học.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 我 想 拿到 我 的 学位证书
- Tôi muốn có bằng tốt nghiệp của mình.
- 他 的 学位证书 已经 发放
- Anh ấy đã được cấp bằng học vị.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 大学 聘 了 一位 著名 教授
- Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 大学 双修 学位 辛苦 吗 ?
- Đaị học học văn bằng kép có vất vả không?
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双学位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双学位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
双›
学›