Đọc nhanh: 双塔区 (song tháp khu). Ý nghĩa là: Quận Shuangta của thành phố Triều Dương 朝陽市 | 朝阳市, Liêu Ninh.
✪ Quận Shuangta của thành phố Triều Dương 朝陽市 | 朝阳市, Liêu Ninh
Shuangta district of Chaoyang city 朝陽市|朝阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双塔区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双塔区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双塔区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
双›
塔›