双回门 shuāng huí mén

Từ hán việt: 【song hồi môn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "双回门" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (song hồi môn). Ý nghĩa là: Tập tục ngày xưa; một tháng sau khi kết hôn; người đàn bà mới cưới cùng đi với chồng về nhà thăm cha mẹ mình; gọi là song hồi môn ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 双回门 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 双回门 khi là Động từ

Tập tục ngày xưa; một tháng sau khi kết hôn; người đàn bà mới cưới cùng đi với chồng về nhà thăm cha mẹ mình; gọi là song hồi môn 雙回門.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双回门

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - 双喜 shuāngxǐ 临门 línmén

    - song hỷ lâm môn; hai niềm vui đến cùng một lúc.

  • - 双喜临门 shuāngxǐlínmén

    - song hỉ lâm môn.

  • - 双喜临门 shuāngxǐlínmén

    - song hỉ lâm môn (hai niềm vui đến nhà cùng một lúc.)

  • - 我们 wǒmen 只要 zhǐyào zài 回家 huíjiā qián 储物柜 chǔwùguì 门锁 ménsuǒ shàng 就行了 jiùxíngle

    - Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.

  • - 走出 zǒuchū le 屋子 wūzi 回手 huíshǒu 把门 bǎmén 带上 dàishàng

    - ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.

  • - 倒休 dǎoxiū le 几个 jǐgè 双休日 shuāngxiūrì 回老家 huílǎojiā 看看 kànkàn

    - Đến mấy ngày cuối tuần thì về thăm nhà đi.

  • - 史密斯 shǐmìsī 一个 yígè 回头 huítóu qiú 打到 dǎdào le 自己 zìjǐ de 三柱 sānzhù 门上 ménshàng

    - Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.

  • - 估计 gūjì 半夜 bànyè 才能 cáinéng 回来 huílai 交代 jiāodài 家里 jiālǐ gěi 留门 liúmén

    - anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.

  • - 有人 yǒurén 专门 zhuānmén 回收 huíshōu 纸制品 zhǐzhìpǐn 金属制品 jīnshǔzhìpǐn

    - Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.

  • - 回到 huídào 堆货房 duīhuòfáng 关好 guānhǎo le mén 一堆 yīduī 货山 huòshān

    - Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng

  • - huí 保留区 bǎoliúqū 双关语 shuāngguānyǔ

    - Quay lại đặt phòng?

  • - děng 我们 wǒmen 赶回 gǎnhuí 自习室 zìxíshì de 时候 shíhou mén 已经 yǐjīng 落锁 luòsuǒ le

    - Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.

  • - zài 门口 ménkǒu 来来回回 láiláihuíhui zǒu

    - Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.

  • - 双方 shuāngfāng 发生争执 fāshēngzhēngzhí yóu 当地 dāngdì 主管部门 zhǔguǎnbùmén 裁决 cáijué

    - nếu hai bên phát sinh tranh chấp, sẽ do ngành chủ quản nơi này xem xét quyết định.

  • - yòng 双手 shuāngshǒu 顶住 dǐngzhù le mén

    - Anh ấy dùng hai tay chống cửa.

  • - 回家 huíjiā 照料 zhàoliào 年迈 niánmài de 双亲 shuāngqīn

    - Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.

  • - 小狗 xiǎogǒu 来回 láihuí zài 门前 ménqián pǎo

    - Con chó nhỏ chạy qua chạy lại trước cửa.

  • - yīn 太晚 tàiwǎn le 我们 wǒmen 决定 juédìng 回家 huíjiā

    - Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 双回门

Hình ảnh minh họa cho từ 双回门

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双回门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao