Đọc nhanh: 友邦 (hữu bang). Ý nghĩa là: nước bạn; nước hữu nghị; hữu bang. Ví dụ : - 与国(友邦) Nước bạn
Ý nghĩa của 友邦 khi là Danh từ
✪ nước bạn; nước hữu nghị; hữu bang
友好的国家
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友邦
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 拜托 , 他 不是 我 男友
- Làm ơn, anh ta không phải bạn trai tôi đâu.
- 兄弟 友爱
- anh em thân mật
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 友邦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 友邦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
邦›