Đọc nhanh: 参验 (tham nghiệm). Ý nghĩa là: khảo sát kiểm nghiệm; so sánh nghiệm chứng.
Ý nghĩa của 参验 khi là Động từ
✪ khảo sát kiểm nghiệm; so sánh nghiệm chứng
考察检验;比较验证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参验
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 妈妈 做菜 有 经验
- Mẹ nấu ăn có kinh nghiệm.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 我 劝说 他 参加 比赛
- Tôi khuyên anh ấy tham gia thi đấu.
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 我 参加 文化 体验 活动
- Tôi tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa.
- 这要 看 志愿 参加 科学实验
- Làm tình nguyện viên cho một thí nghiệm khoa học
- 我们 应该 参照 前人 的 经验
- Chúng ta nên học hỏi kinh nghiệm của những người đi trước.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
验›