Đọc nhanh: 参选 (tham tuyến). Ý nghĩa là: trở thành một ứng cử viên trong một cuộc bầu cử hoặc quá trình lựa chọn khác, để chạy cho văn phòng, quay ra bỏ phiếu.
Ý nghĩa của 参选 khi là Động từ
✪ trở thành một ứng cử viên trong một cuộc bầu cử hoặc quá trình lựa chọn khác
to be a candidate in an election or other selection process
✪ để chạy cho văn phòng
to run for office
✪ quay ra bỏ phiếu
to turn out to vote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参选
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 参赛选手
- tuyển thủ dự thí; vận động viên thi đấu
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 他 被 选中 参加 比赛
- Anh ấy được chọn tham gia cuộc thi.
- 大家 都 参加 了 选举
- Mọi người đều tham gia bầu cử.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 她 打著 平等 的 旗号 参加 了 竞选
- Cô ấy tham gia cuộc bầu cử dưới tên gọi công bằng.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 选派代表 参加 大会
- cử đại biểu đi dự hội nghị.
- 老师 在 滤选 参赛 作品
- Thầy giáo đang chọn lọc tác phẩm dự thi.
- 老师 推选 我 参加 比赛
- Giáo viên đề cử tôi tham gia cuộc thi.
- 要 知道 参赛 的 精英 选手
- Hãy nhớ rằng những vận động viên ưu tú trong cuộc đua này
- 希拉里 会选 一个 参议员
- Hillary sẽ chọn một thượng nghị sĩ.
- 她 以 平静 的 心态 参加 了 中队 干部 的 改选
- Cô tham gia bầu cử cán bộ trung đội với tâm thế bình tĩnh.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参选
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参选 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
选›