Đọc nhanh: 参考椭球体 (tham khảo thoả cầu thể). Ý nghĩa là: tham chiếu ellipsoid (trắc địa).
Ý nghĩa của 参考椭球体 khi là Danh từ
✪ tham chiếu ellipsoid (trắc địa)
reference ellipsoid (geodesy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考椭球体
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 地球 是 一个 巨大 的 球体
- Trái đất là một quả cầu lớn.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 你 参加 体育 活动 吗
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 这 本书 仅供参考
- Quyển sách này chỉ để tham khảo.
- 这些 意见 仅供参考
- Những ý kiến này chỉ để tham khảo.
- 我 将 在 翼 日 参加考试
- Tôi sẽ tham gia kỳ thi vào ngày mai.
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参考椭球体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参考椭球体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
参›
椭›
球›
考›