• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Pinyin: Tuǒ
  • Âm hán việt: Thoả
  • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木陏
  • Thương hiệt:XDNLB (重木弓中月)
  • Bảng mã:U+692D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 椭

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 椭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thoả). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Thoả

Từ điển phổ thông

  • dài nhọn, hình bầu dục, hình êlíp

Từ điển Trần Văn Chánh

* 橢圓

- thoả viên [tuôyuán] (toán) (Hình) bầu dục, trái xoan, elip.