Đọc nhanh: 去肉机 (khứ nhụ cơ). Ý nghĩa là: máy nạo thịt ở da.
Ý nghĩa của 去肉机 khi là Danh từ
✪ máy nạo thịt ở da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去肉机
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 我 搭乘 飞机 去 上海
- Tôi đi máy bay đến Thượng Hải.
- 是 个 绞肉机
- Đó là một máy xay thịt.
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
- 我 去 帮 你 买 皮蛋 和 瘦肉粥 吧
- Để tối giúp bạn đi mua trứng vịt bắc thảo và cháo thịt nạc cho.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 她 乘飞机 去 旅行
- Cô ấy đi máy bay đi du lịch.
- 我们 乘飞机 去 旅行
- Tôi ngồi máy bay đi du lịch.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 失去机会 是 我 终生 的 遗憾
- Mất cơ hội là tiếc nuối cả đời của tôi.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去肉机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去肉机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
机›
⺼›
肉›