Đọc nhanh: 去污粉 (khứ ô phấn). Ý nghĩa là: Bột tẩy vết bẩn.
Ý nghĩa của 去污粉 khi là Danh từ
✪ Bột tẩy vết bẩn
大部分去污粉主要成分是碳酸氢钠 (工业用小苏打) 界面活性剂,加了少量白土起吸附作用,细沙增加摩擦力,加了少量碱增加去污力,具有腐蚀性。很多里添有摩擦剂(细沙/二氧化硅),这就是为何能使物品用过后看起来很干净,但会使物体表面产生细微划痕。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去污粉
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 你 去 还是 你 弟弟 去 ?
- Cậu đi hay em trai cậu đi?
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 我 想 去 超市 买 一些 虾饺 粉
- Tôi muốn đi siêu thị mua một ít bột bánh há cảo.
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 洗 去 污垢
- gột sạch vết bẩn
- 粉尘 污染
- ô nhiễm bụi công nghiệp
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 她 涂去 墙上 污渍
- Cô ấy xóa đi những vết bẩn trên tường.
- 他 洗 去 过去 的 污点
- Anh ấy rửa sạch vết nhơ trong quá khứ.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 我 今日 想 去 食濑粉 , 你 要 唔 要 同 我 一齐 去 啊
- Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去污粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去污粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
污›
粉›