Đọc nhanh: 去壳大麦 (khứ xác đại mạch). Ý nghĩa là: Lúa mạch đã bóc vỏ Lúa mạch đã xát vỏ.
Ý nghĩa của 去壳大麦 khi là Danh từ
✪ Lúa mạch đã bóc vỏ Lúa mạch đã xát vỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去壳大麦
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 大家 快 去 呀
- Mọi người đến nhanh lên nhé!
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 大江东去
- Sông Trường Giang chảy về phía đông.
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 到 义大利 去
- Tôi sẽ đến Ý.
- 我 明天 去 意大利
- Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 风太大 , 风筝 上 不 去
- Gió to quá, diều không bay lên được.
- 大家 去 陪 她 玩玩 , 让 她 宽 宽心
- Mọi người đi chơi với cô ấy cho đỡ buồn đi.
- 大家 都 去 休息
- Mọi người đi nghỉ ngơi.
- 我们 要 去一趟 蒙大拿州
- Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 之后 , 大家 一起 去 吃饭
- Sau đó, mọi người cùng đi ăn cơm.
- 大家 的 意思 是 一起 去
- Ý của mọi người là cùng đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去壳大麦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去壳大麦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
壳›
大›
麦›