Đọc nhanh: 原封儿 (nguyên phong nhi). Ý nghĩa là: nguyên xi.
Ý nghĩa của 原封儿 khi là Danh từ
✪ nguyên xi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原封儿
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 原封不动
- giữ nguyên
- 原封 烧酒
- rượu nấu còn nguyên gốc
- 这 本书 的 封面 帮儿 有点 脏
- Mép bìa của cuốn sách này hơi bẩn.
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 原封 退回
- trả lại nguyên vẹn
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 老 画家 由于 健康 原因 已 正式 封笔
- họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.
- 他 原地踏步 了 一会儿
- Anh ấy dậm chân tại chỗ một lúc.
- 我 以为 有 多 大 呢 , 原来 只有 这么 一点儿
- Tôi cứ tưởng có rất nhiều, thì ra chỉ có một ít như vậy.
- 原来 你 躲 在 这儿 , 害得 我 好找
- thì ra anh ở đây, hại tôi đi tìm khổ quá!
- 无论 什么 原因 , 我们 不会 解封 你 的 账户
- Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.
- 嚯 , 原来 你们 也 在 这儿
- Ồ, thì ra các bạn đều ở đây!
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原封儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原封儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
原›
封›