Đọc nhanh: 原则性 (nguyên tắc tính). Ý nghĩa là: có nguyên tắc.
Ý nghĩa của 原则性 khi là Danh từ
✪ có nguyên tắc
principled
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原则性
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 基本 原则
- nguyên tắc cơ bản
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 本着 创新 的 原则
- Dựa trên tinh thần sáng tạo.
- 根本 的 原则 必须 遵守
- Nguyên tắc cơ bản phải được tuân thủ.
- 我 本着 这个 原则 工作
- Tôi làm việc theo nguyên tắc này.
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 原则 共六则 应 明白
- Nguyên tắc tổng cộng sáu điều nên hiểu rõ.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 别管 是 谁 , 一律 按 原则 办事
- cho dù là ai chăng nữa, cũng đều phải làm theo nguyên tắc.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 我们 应当 本着 既往不咎 的 原则 重新 合伙
- Chúng ta nên tuân thủ nguyên tắc không trách móc quá khứ để tái hợp.
- 知己知彼 是 谈判 的 首要 原则
- Biết mình biết ta là nguyên tắc quan trọng đầu tiên trong đàm phán.
- 公司 秉承 适者生存 原则
- Công ty này là tồn tại của những người phù hợp nhất.
- 这些 都 是 社会 的 大体 原则
- Đây là những nguyên tắc lớn của xã hội.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 她 年龄 不 大 , 但 很 有 心机 , 原则性 也 很 强
- cô ấy còn trẻ nhưng rất biết suy tính, tính nguyên tắc cũng rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原则性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原则性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
原›
性›