厚身布 hòu shēn bù

Từ hán việt: 【hậu thân bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厚身布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hậu thân bố). Ý nghĩa là: vải mịn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厚身布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厚身布 khi là Danh từ

vải mịn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚身布

  • - 坯布 pībù

    - vải mộc (vải chưa in hoa).

  • - 布幔 bùmàn

    - màn vải.

  • - 花布 huābù ( 一种 yīzhǒng 粗布 cūbù )

    - vải nâu non

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • - 鐾刀布 bèidāobù

    - vải liếc dao

  • - 母亲 mǔqīn de 深厚 shēnhòu de ài 倾注 qīngzhù zài 儿女 érnǚ 身上 shēnshàng

    - tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.

  • - 静脉 jìngmài 分布 fēnbù zài 身体 shēntǐ 各处 gèchù

    - Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.

  • - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • - 布衣 bùyī 出身 chūshēn

    - xuất thân bình dân

  • - 这布 zhèbù 身分 shēnfèn huài

    - vải này chất lượng không tồi.

  • - 这布 zhèbù tǐng 厚实 hòushi

    - tấm vải này dày quá.

  • - 屋里 wūlǐ guà zhe 厚布 hòubù zhàng

    - Trong phòng treo màn vải dày.

  • - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

  • - 真正 zhēnzhèng de zhuāng 敢于 gǎnyú 直面 zhímiàn 本身 běnshēn 没有 méiyǒu 厚度 hòudù de 脸皮 liǎnpí

    - đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.

  • - 肖恩 xiāoēn 身上 shēnshàng de 弹孔 dànkǒng 发现 fāxiàn de 纤维 xiānwéi shì 牛仔布 niúzǎibù

    - Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.

  • - 血液 xuèyè cóng 心脏 xīnzàng 输出 shūchū jīng 血管 xuèguǎn 分布 fēnbù dào 全身 quánshēn 组织 zǔzhī

    - máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.

  • - rén 身披 shēnpī 褐布 hèbù

    - Người đó mặc áo vải thô.

  • - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厚身布

Hình ảnh minh họa cho từ 厚身布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚身布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao