Đọc nhanh: 压克力板 (áp khắc lực bản). Ý nghĩa là: tấm acrylic.
Ý nghĩa của 压克力板 khi là Danh từ
✪ tấm acrylic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压克力板
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 这 是 我 最 爱 吃 的 巧克力
- Đây là sô cô la yêu thích của tôi.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 她 承受 着 重重的 压力
- Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực.
- 压力 开始 造成 失眠
- Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.
- 压力 大 形成 了 失眠
- Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 他 用 尽全力 敌 压力
- Anh ấy dùng hết sức lực chống lại áp lực.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 他 受得住 压力
- Anh ấy có thể chịu đựng được áp lực.
- 水 的 压力 很大
- Áp lực nước rất lớn.
- 老板 给 员工 施加 了 压力
- Sếp đã tạo áp lực cho nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压克力板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压克力板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
力›
压›
板›