历阅 lì yuè

Từ hán việt: 【lịch duyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "历阅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lịch duyệt). Ý nghĩa là: thiệp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 历阅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 历阅 khi là Động từ

thiệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历阅

  • - 蒙族 méngzú 文化 wénhuà 历史 lìshǐ jiǔ

    - Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 蓉城 róngchéng 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.

  • - 奶奶 nǎinai zài chá 日历 rìlì

    - Bà đang tra lịch.

  • - 年历卡 niánlìkǎ piàn

    - lịch bưu ảnh; lịch bướm.

  • - 经历 jīnglì guò 离别 líbié de 悲哀 bēiāi

    - Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.

  • - de 经历 jīnglì 充满 chōngmǎn le 悲哀 bēiāi

    - Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.

  • - 阅兵式 yuèbīngshì

    - nghi thức duyệt binh

  • - 敦煌 dūnhuáng 历史 lìshǐ 概况 gàikuàng

    - tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.

  • - zài 阅读 yuèdú 历史 lìshǐ juǎn

    - Tôi đang đọc một cuốn sách lịch sử.

  • - 着迷 zháomí 阅读 yuèdú 历史书籍 lìshǐshūjí

    - Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.

  • - 阅历 yuèlì qiǎn

    - kiến thức thu được qua sự từng trải còn ít.

  • - yǒu 阅历 yuèlì de

    - sỏi đời.

  • - 我们 wǒmen 仔细阅读 zǐxìyuèdú le de 履历 lǚlì

    - Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.

  • - 阅历 yuèlì guò 很多 hěnduō shì

    - trải qua rất nhiều việc

  • - 旅行 lǚxíng néng 充实 chōngshí 人生 rénshēng 阅历 yuèlì

    - Du lịch có thể trau dồi kinh nghiệm.

  • - 见过世面 jiànguòshìmiàn ( zhǐ 阅历 yuèlì duō )

    - đã thấy qua cảnh đời。

  • - 应该 yīnggāi 出去 chūqù 阅历 yuèlì 一番 yīfān

    - anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.

  • - 阅读 yuèdú le 许多 xǔduō 历史 lìshǐ de 著作 zhùzuò

    - Anh ấy đã đọc nhiều tác phẩm lịch sử.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 历阅

Hình ảnh minh họa cho từ 历阅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 历阅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao