Đọc nhanh: 卸妆乳 (tá trang nhũ). Ý nghĩa là: Sữa tẩy trang.
Ý nghĩa của 卸妆乳 khi là Danh từ
✪ Sữa tẩy trang
卸妆是除去皮肤表面污垢,特别是以除去彩妆化妆品为目的的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸妆乳
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 这乳 大小 适中
- Vú này kích thước vừa phải.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 水乳交融
- nước và sữa hoà tan với nhau.
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 有 看到 乳沟 吗
- Bạn có thấy sự phân chia đó không?
- 卸妆 是 护肤 的 第一步
- Tẩy trang là bước đầu tiên trong việc chăm sóc da.
- 她 回家 后 就 马上 卸妆
- Ngay sau khi trở về nhà cô ấy lập tức tẩy trang.
- 男人 也 要 用 卸妆油 还 挺 不能 接受 的
- Con trai dùng dầu tẩy trang có chút không chấp nhận được.
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卸妆乳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卸妆乳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
卸›
妆›