Đọc nhanh: 厂医 (xưởng y). Ý nghĩa là: Bác sỹ nhà máy, Nhân Viên Y Tế Nhà Máy.
Ý nghĩa của 厂医 khi là Danh từ
✪ Bác sỹ nhà máy
他,出身医者世家,父亲是医院院长,母亲是妇科主任,他的前途一片光明,无数女人为了下半生的幸福,主动投怀送抱,然而,一切,却真的只有那么简单么?这个医家大少,却无法抗拒无数的红颜,一直沉沦其中……
✪ Nhân Viên Y Tế Nhà Máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂医
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 我们 简称 它 为 中医
- Chúng tôi gọi tắt nó là “Y học cổ truyền”.
- 可 她 戴 着 医院 的 手环
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厂医
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厂医 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
厂›