Đọc nhanh: 卷线机 (quyển tuyến cơ). Ý nghĩa là: Máy cuộn dây, máy cuốn dây.
Ý nghĩa của 卷线机 khi là Danh từ
✪ Máy cuộn dây
卷线机是指将导线卷在导线盘上的机械。最具代表性的有电控电缆卷线机、钟罩式卷线机、微机控制的液压卷线机。首先将电缆卷筒放到机架上,使其与传动部分啮合良好,摇动顶锥固定紧固,这样可有效防止运行过程中出现摆动,卷线出现不规则;然后检查各部分是否完好,并且可靠接地。检查无误后,把压过编号的电缆任意一端固定在卷筒轮轴上,接通电源后按下三联启动按钮,电缆自动整齐缠卷在电缆卷筒内。
✪ máy cuốn dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷线机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 飞机 航行 于 长途 航线
- Máy bay bay những chặng đường dài.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
- 这些 耳机线 都 绞 在 一起 了
- Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷线机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷线机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
机›
线›