Đọc nhanh: 卷睫毛夹 (quyển tiệp mao giáp). Ý nghĩa là: dụng cụ uốn lông mi.
Ý nghĩa của 卷睫毛夹 khi là Danh từ
✪ dụng cụ uốn lông mi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷睫毛夹
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 毛织物
- hàng dệt len
- 她 的 睫毛 很 卷曲
- Lông mi của cô ấy rất cong.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 睫毛 的 保养 很 重要
- Việc dưỡng mi rất quan trọng.
- 她 的 睫毛 很长
- Lông mi của cô ấy rất dài.
- 那个 苹果 两 毛钱
- Quả táo đó giá hai hào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷睫毛夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷睫毛夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
夹›
毛›
睫›