Đọc nhanh: 却辞 (khước từ). Ý nghĩa là: Từ chối. Cũng nói từ khước 辭卻. ☆Tương tự: từ tạ 辭謝..
Ý nghĩa của 却辞 khi là Động từ
✪ Từ chối. Cũng nói từ khước 辭卻. ☆Tương tự: từ tạ 辭謝.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 却辞
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 谠辞
- lời chính trực
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 旋律 简单 却 充满 力量
- Giai điệu đơn giản nhưng mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 却辞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 却辞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm却›
辞›