卫生局 wèishēng jú

Từ hán việt: 【vệ sinh cục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卫生局" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vệ sinh cục). Ý nghĩa là: phòng vệ sinh, văn phòng y tế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卫生局 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卫生局 khi là Danh từ

phòng vệ sinh

bureau of hygiene

văn phòng y tế

health office

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生局

  • - 饭前 fànqián 洗手 xǐshǒu 卫生 wèishēng

    - Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.

  • - 医药卫生 yīyàowèishēng

    - vệ sinh y dược

  • - 世卫 shìwèi shì 世界卫生组织 shìjièwèishēngzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.

  • - mǎi le 一卷 yījuàn 卫生纸 wèishēngzhǐ

    - Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.

  • - 生动活泼 shēngdònghuópo de 政治局面 zhèngzhìjúmiàn

    - Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.

  • - chá 卫生 wèishēng

    - Kiểm tra vệ sinh.

  • - 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - quy định về vệ sinh

  • - 摊售 tānshòu 食品 shípǐn yào 讲卫生 jiǎngwèishēng

    - bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.

  • - 搞好 gǎohǎo 卫生 wèishēng shì 跳蚤 tiàozǎo de 办法 bànfǎ 之一 zhīyī

    - Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.

  • - 负责 fùzé 清洁 qīngjié 办公室 bàngōngshì de 卫生 wèishēng

    - Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.

  • - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • - 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - vệ sinh chung; vệ sinh môi trường

  • - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng

    - Giữ vệ sinh.

  • - 妇幼卫生 fùyòuwèishēng

    - vệ sinh bà mẹ và trẻ em

  • - 订立 dìnglì 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - ký kết công ước vệ sinh

  • - 卫生 wèishēng 检查员 jiǎncháyuán 发现 fāxiàn

    - Thanh tra y tế có phát hiện ra không

  • - 公共卫生 gōnggòngwèishēng hěn 重要 zhòngyào

    - Vệ sinh công cộng rất quan trọng.

  • - 政府 zhèngfǔ 通过 tōngguò 卫生 wèishēng 当局 dāngjú de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ thông qua các chính sách của cơ quan y tế.

  • - 卫生 wèishēng 当局 dāngjú 正在 zhèngzài 调查 diàochá 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Cơ quan y tế đương cục đang điều tra vấn đề.

  • - 我们 wǒmen le 卫生局 wèishēngjú 咨询 zīxún

    - Chúng tôi đi đến sở y tế tư vấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卫生局

Hình ảnh minh họa cho từ 卫生局

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫生局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao