Đọc nhanh: 四刀铣床 (tứ đao tiển sàng). Ý nghĩa là: máy phay bốn dao.
Ý nghĩa của 四刀铣床 khi là Danh từ
✪ máy phay bốn dao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四刀铣床
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 动 刀兵
- động binh đao
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 这 把 铣刀 非常 锋利
- Con dao phay này rất sắc bén.
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 他们 在 他 床 的 四周 放 上 屏风 , 以便 医生 给 他 检查
- Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.
- 他 正在 更换 损坏 的 铣刀
- Anh ấy đang thay thế con dao phay bị hỏng.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四刀铣床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四刀铣床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
四›
床›
铣›