卡片盒 kǎpiàn hé

Từ hán việt: 【ca phiến hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卡片盒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ca phiến hạp). Ý nghĩa là: Ví đựng danh thiếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卡片盒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卡片盒 khi là Danh từ

Ví đựng danh thiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡片盒

  • - 可是 kěshì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đây là Noel Kahn.

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - 年历卡 niánlìkǎ piàn

    - lịch bưu ảnh; lịch bướm.

  • - 请片 qǐngpiàn kāi 这个 zhègè 盒子 hézi 看看 kànkàn

    - Hãy mở cái hộp này ra xem.

  • - 照片 zhàopiān zài 盒子 hézi 下面 xiàmiàn

    - Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.

  • - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

  • - le 打卡 dǎkǎ 照片 zhàopiān

    - Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.

  • - zài 卡片 kǎpiàn shàng 签名 qiānmíng

    - Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.

  • - 卡通片 kǎtōngpiàn yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi

    - Phim hoạt hình có nhiều loại.

  • - 这是 zhèshì 用来 yònglái 备忘 bèiwàng de 卡片 kǎpiàn

    - Đây là tấm thẻ để ghi nhớ.

  • - mǎi le 几张 jǐzhāng 卡片 kǎpiàn

    - Cô ấy đã mua một vài tấm thiệp.

  • - 卡片 kǎpiàn tào zài 册子 cèzi

    - Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.

  • - 我用 wǒyòng 卡片 kǎpiàn 记录 jìlù 资料 zīliào

    - Tôi dùng tấm thẻ để ghi chép tài liệu.

  • - 我们 wǒmen yòng 卡片 kǎpiàn zhǎo 资料 zīliào

    - Chúng tôi dùng tấm thẻ để tra cứu.

  • - 我会 wǒhuì 收下 shōuxià 这张 zhèzhāng 卡片 kǎpiàn

    - Tôi sẽ nhận tấm thẻ này.

  • - 这张 zhèzhāng 卡片 kǎpiàn shì 自己 zìjǐ zuò de

    - Tấm thiệp này là tôi tự làm.

  • - 我们 wǒmen 怎么 zěnme méi zuò 马里兰州 mǎlǐlánzhōu de 卡片 kǎpiàn

    - Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?

  • - 我们 wǒmen 送给 sònggěi 老师 lǎoshī 一张 yīzhāng 卡片 kǎpiàn

    - Chúng tôi tặng cô giáo một tấm thiệp.

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 需要 xūyào 灌溉 guàngài

    - Mảnh đất này cần được tưới nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卡片盒

Hình ảnh minh họa cho từ 卡片盒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡片盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao