Đọc nhanh: 卡片盒 (ca phiến hạp). Ý nghĩa là: Ví đựng danh thiếp.
Ý nghĩa của 卡片盒 khi là Danh từ
✪ Ví đựng danh thiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡片盒
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 请片 开 这个 盒子 看看
- Hãy mở cái hộp này ra xem.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 这是 用来 备忘 的 卡片
- Đây là tấm thẻ để ghi nhớ.
- 她 买 了 几张 卡片
- Cô ấy đã mua một vài tấm thiệp.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 我用 卡片 记录 资料
- Tôi dùng tấm thẻ để ghi chép tài liệu.
- 我们 用 卡片 找 资料
- Chúng tôi dùng tấm thẻ để tra cứu.
- 我会 收下 这张 卡片
- Tôi sẽ nhận tấm thẻ này.
- 这张 卡片 是 我 自己 做 的
- Tấm thiệp này là tôi tự làm.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 我们 送给 老师 一张 卡片
- Chúng tôi tặng cô giáo một tấm thiệp.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡片盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡片盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
片›
盒›