卜占 bo zhàn

Từ hán việt: 【bốc chiếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卜占" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bốc chiếm). Ý nghĩa là: Thần thánh, báo trước tương lai, đến lời tiên tri.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卜占 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thần thánh

to divine

báo trước tương lai

to foretell the future

đến lời tiên tri

to prophecy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜占

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 求神问卜 qiúshénwènbǔ

    - cầu thần xem bói.

  • - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - zài 爱情 àiqíng 方面 fāngmiàn 非常 fēicháng 强势 qiángshì 占有欲 zhànyǒuyù 很强 hěnqiáng

    - Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao

  • - 他卜 tābo 定居 dìngjū 此地 cǐdì

    - Anh ấy chọn định cư ở đây.

  • - 我们 wǒmen 卜居 bǔjū 城市 chéngshì

    - Chúng tôi chọn sống ở thành phố.

  • - 常年 chángnián zhàn dào 经营 jīngyíng

    - Chiếm lòng lề đường suốt năm trời

  • - 地里 dìlǐ zhǒng zhe 萝卜 luóbo

    - Trong ruộng có trồng củ cải.

  • - 他常去 tāchángqù 算卜 suànbo

    - Anh ấy thường đi bói toán.

  • - 公司 gōngsī 占据主动 zhànjùzhǔdòng

    - Công ty đã chiếm ưu thế chủ động.

  • - 这里 zhèlǐ bèi xiàn zhàn le

    - Nơi này đã bị đánh chiếm rồi.

  • - 妈妈 māma áo de 萝卜 luóbo 好吃 hǎochī

    - Củ cải mẹ nấu rất ngon.

  • - bié ràng 仇恨 chóuhèn 占据 zhànjù 心灵 xīnlíng

    - Đừng để sự hận thù chiếm giữ tâm hồn.

  • - 那片 nàpiàn 果园 guǒyuán 占地 zhàndì 八亩 bāmǔ

    - Vườn cây ăn quả kia chiếm diện tích tám mẫu.

  • - zhǎo rén 卜卦 bǔguà

    - Cô ấy tìm người bói quẻ.

  • - shī cài 占卜 zhānbǔ

    - bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )

  • - zhǎo rén 占卜 zhānbǔ 运势 yùnshì

    - Cô ấy đi tìm người để xem bói vận mệnh.

  • - shī 蔡是 càishì 一种 yīzhǒng 古老 gǔlǎo de 占卜 zhānbǔ 方法 fāngfǎ

    - Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.

  • - 占有 zhànyǒu le 项目 xiàngmù de 全部 quánbù 资料 zīliào

    - Cô ấy nắm tất cả tài liệu dự án.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卜占

Hình ảnh minh họa cho từ 卜占

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卜占 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiêm , Chiếm
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YR (卜口)
    • Bảng mã:U+5360
    • Tần suất sử dụng:Rất cao