Đọc nhanh: 博格多 (bác các đa). Ý nghĩa là: Bogdo, Khan cuối cùng của Mông Cổ.
Ý nghĩa của 博格多 khi là Danh từ
✪ Bogdo, Khan cuối cùng của Mông Cổ
Bogdo, last Khan of Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博格多
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 多闻 博识
- người nghe nhiều biết rộng
- 商品价格 涨价 了 很多
- Giá hàng hóa đã tăng nhiều.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 博学多才
- học rộng tài cao
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 这家 博物馆 有 很多 文物
- Bảo tàng này có rất nhiều hiện vật.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 许多 学子 向 博士 请教 经学
- Nhiều học giả đến thỉnh giáo bác sĩ về kinh học.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 博物馆 有 很多 啊 珍贵 的 工艺品
- bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博格多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博格多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
多›
格›