Đọc nhanh: 卖友 (mại hữu). Ý nghĩa là: bán rẻ bạn bè; phản bội bạn bè. Ví dụ : - 卖友求荣。 Bán bạn cầu vinh.
Ý nghĩa của 卖友 khi là Động từ
✪ bán rẻ bạn bè; phản bội bạn bè
出卖朋友
- 卖友求荣
- Bán bạn cầu vinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖友
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 卖友求荣
- Bán bạn cầu vinh.
- 他 卖命 帮助 朋友
- Anh ấy gắng sức giúp đỡ bạn bè.
- 他 卖 朋友 来 换取 利益
- Anh ấy bán đứng bạn bè để lấy lợi ích.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卖友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卖友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
友›