Đọc nhanh: 单非 (đơn phi). Ý nghĩa là: một cặp vợ chồng trong đó một trong hai vợ chồng không phải là công dân Hồng Kông.
Ý nghĩa của 单非 khi là Danh từ
✪ một cặp vợ chồng trong đó một trong hai vợ chồng không phải là công dân Hồng Kông
a couple in which one of the spouses is not a Hong Kong citizen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单非
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 学霸 的 成绩单 非常 优秀
- Bảng điểm của học sinh giỏi rất xuất sắc.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 这件 事 并非 简单
- Chuyện này không phải là đơn giản.
- 这件 事 并非 那么 简单
- Việc này không hề đơn giản như vậy.
- 这 并非 一个 简单 的 决定
- Đây không phải là một quyết định đơn giản.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 他 的 欲望 非常简单
- Mong muốn của anh ta rất đơn giản.
- 缴费 过程 非常简单
- Quá trình nộp phí rất đơn giản.
- 这个 动作 非常简单
- Động tác này rất đơn giản.
- 他 感到 非常 无助 和 孤单
- Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.
- 那 听 起来 很 简单 , 但 实际上 非常 难
- Điều đó nghe có vẻ đơn giản, nhưng trên thực tế nó thực sự rất khó.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
非›