Đọc nhanh: 单胞藻 (đơn bào tảo). Ý nghĩa là: tảo đơn bào.
Ý nghĩa của 单胞藻 khi là Danh từ
✪ tảo đơn bào
single-celled algae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单胞藻
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 胞 妹
- em ruột
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 胞 兄
- anh ruột
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单胞藻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单胞藻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
胞›
藻›