Đọc nhanh: 单姓 (đơn tính). Ý nghĩa là: họ đơn; họ một từ; họ một chữ; họ.
Ý nghĩa của 单姓 khi là Danh từ
✪ họ đơn; họ một từ; họ một chữ; họ
只有一个字的姓,如张、王、刘、李等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单姓
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 他 姓斯
- Anh ấy họ Tư.
- 我姓 河
- Tớ họ Hà.
- 他 姓 罗
- Anh ta họ La.
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 我姓 芒
- Tôi họ Mang.
- 他 姓 单
- Anh ấy họ Thiện.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单姓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
姓›