Đọc nhanh: 单名数 (đơn danh số). Ý nghĩa là: danh số đơn; số đơn trị.
Ý nghĩa của 单名数 khi là Danh từ
✪ danh số đơn; số đơn trị
只带有一个单位名称的数如3尺、4.5丈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单名数
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 任免 名单
- danh sách bổ nhiệm và bãi nhiệm.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 我 需要 数数 这些 账单
- Tôi cần tính các hóa đơn này.
- 连 候补 名单 都 满 了
- Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
- 请 把 我 的 名字 从 名单 上 擦 去
- Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 录取名单 还 没有 揭晓
- Danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 这份 名单 有 信息 漏
- Danh sách này có thông tin bị bỏ sót.
- 我 住 在 单数 楼层
- Tôi sống ở tầng có số lẻ.
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- 真不简单 , 这 里面 还有 名堂 呢
- thật không đơn giản, trong đó còn có một cái gì đó nữa kia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单名数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单名数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
名›
数›