Đọc nhanh: 单人防空坑 (đơn nhân phòng không khanh). Ý nghĩa là: hố cá nhân.
Ý nghĩa của 单人防空坑 khi là Danh từ
✪ hố cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人防空坑
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 湖岸 空寂 无 人
- bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 单帮 客人
- lái buôn
- 这 谎价 真 坑人
- Giá này thật sự lừa người.
- 防空警报
- báo động phòng không.
- 防空壕
- hào phòng không
- 防空 部队
- bộ đội phòng không
- 以 故城 中益空 无人
- Vì thế trong thành không một bóng người.
- 杂技 空中飞人 也 行 吗
- Ngay cả một nghệ sĩ trapeze?
- 听说 超人 可以 悬在空中
- Nghe nói Superman có thể lơ lửng trên không.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单人防空坑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单人防空坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
单›
坑›
空›
防›