卑猥的 bēiwěi de

Từ hán việt: 【ti ổi đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卑猥的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ti ổi đích). Ý nghĩa là: bèm nhèm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卑猥的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卑猥的 khi là Tính từ

bèm nhèm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑猥的

  • - de 言辞 yáncí 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.

  • - shì 卑微 bēiwēi de 平民百姓 píngmínbǎixìng

    - tôi là dân thường hèn mọn (dân ngu khu đen).

  • - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • - duì 自己 zìjǐ de 外貌 wàimào 感到 gǎndào 自卑 zìbēi

    - Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.

  • - 跳梁小丑 tiàoliángxiǎochǒu ( zhǐ 上蹿下跳 shàngcuānxiàtiào 兴风作浪 xīngfēngzuòlàng de 卑劣 bēiliè 小人 xiǎorén ) 。 zuò 跳踉 tiàoliáng

    - vai hề nhảy nhót.

  • - 真的 zhēnde hěn 卑鄙 bēibǐ

    - Anh ấy thật sự rất đê tiện.

  • - de 行为 xíngwéi 卑污 bēiwū

    - Hành vi của anh ta thấp kém.

  • - de 成功 chénggōng ràng 自卑 zìbēi

    - Thành công của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.

  • - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.

  • - 这种 zhèzhǒng 卑俗 bēisú de 手段 shǒuduàn

    - Loại thủ đoạn thấp hèn này.

  • - de 行为 xíngwéi tài 卑鄙 bēibǐ le

    - Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.

  • - de 言行 yánxíng dōu hěn 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói và hành động của anh ta đều hèn hạ.

  • - 总是 zǒngshì yòng 卑鄙 bēibǐ de 手段 shǒuduàn

    - Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.

  • - yòng 卑鄙 bēibǐ de 手段 shǒuduàn 取胜 qǔshèng

    - Cô ấy dùng thủ đoạn hèn hạ để chiến thắng.

  • - zuò le 很多 hěnduō 卑鄙 bēibǐ de shì

    - Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.

  • - 不要 búyào 卑视 bēishì 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.

  • - de 评价 píngjià ràng 感到 gǎndào 自卑 zìbēi

    - Đánh giá của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.

  • - de 卑鄙 bēibǐ 手段 shǒuduàn 无人 wúrén 可比 kěbǐ

    - Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.

  • - de 批评 pīpíng 使 shǐ 感到 gǎndào 自卑 zìbēi

    - Những lời chỉ trích của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.

  • - duì 自己 zìjǐ de 能力 nénglì 感到 gǎndào 自卑 zìbēi

    - Anh ấy cảm thấy tự ti về khả năng của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卑猥的

Hình ảnh minh họa cho từ 卑猥的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卑猥的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: , Ổi
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWMV (大竹田一女)
    • Bảng mã:U+7325
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao