Đọc nhanh: 华氏 (hoa thị). Ý nghĩa là: Pha ren hai.
Ý nghĩa của 华氏 khi là Danh từ
✪ Pha ren hai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华氏
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 这位 是 张 华氏 女士
- Người này là nữ sĩ Trương Hoa Thị.
- 她 的 名字 叫做 李华
- Tên của cô ấy là Lý Hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
氏›