Đọc nhanh: 华国锋 (hoa quốc phong). Ý nghĩa là: Hoa Quốc Phong (1921-), lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc sau Cách mạng Văn hóa.
Ý nghĩa của 华国锋 khi là Danh từ
✪ Hoa Quốc Phong (1921-), lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc sau Cách mạng Văn hóa
Hua Guofeng (1921-), leader of Chinese Communist Party after the Cultural Revolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华国锋
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 这 是 个 蕞尔小国
- Đây là một quốc gia nhỏ bé.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 来 的 就是 刀锋 的 嘉年华
- Đó là lễ hội hóa trang của Blade đang đến.
- 在 国外 , 他 的 才华 也 广受 赞誉
- Ở nước ngoài, tài năng của anh cũng được nhiều người khen ngợi.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 红军 是 中国 革命 的 先锋队
- Hồng quân là đội tiên phong của cách mạng Trung Quốc.
- 约见 该国 驻华大使
- ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.
- 华侨 回国 观光团
- đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华国锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华国锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
国›
锋›